Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
điêu_khắc
điêu khắc
Vietnamese
Noun
điêu
khắc
sculpture
(the art form)
Verb
điêu
khắc
to
carve
, to
sculpt
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
雕刻
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˧˧ xɐʔk̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˧˧ xɐʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˧˥ xɐʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results