Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đai
đai
See also:
đái
,
đài
,
Đài
,
and
đại
Vietnamese
Noun
đai
belt
Etymology 2
From
English
die
Verb
đai
(
computer engineering
,
slang
)
to
malfunction
, to
crash
, to
be
broken
Cái máy tính này
đai
rồi.
This computer is broken.
Etymology
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˧˥]
Similar Results