Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
động_đất
động đất
Vietnamese
Noun
động
đất
earthquake
See also
địa chấn
Etymology
From
động
(
動
, "to move") and
đất
("earth"). Compare Chinese
地動
(
dìdòng
, "earthquake").
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ ˀɗɜʔt̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ ˀɗɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ ˀɗɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results