Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đồng_tính
đồng tính
Vietnamese
Adjective
đồng
tính
homosexual
,
gay
lesbian
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
同性
(“
same-sex
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˨˩ tïŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˧˧ tɨ̞̠n˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˨˩ tɨ̞̠n˦ˀ˥]
Similar Results