Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đẻ
đẻ
See also:
đe
,
đề
,
đế
,
để
,
đệ
,
đè
,
and
đê
Vietnamese
Verb
đẻ
(
often
with
ra
)
To
give birth
to.
To
birth
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɛ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɛ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɛ˨˦]
Similar Results