Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đắng
đắng
See also:
đang
,
đáng
,
đảng
,
đẳng
,
Đảng
,
and
Đặng
Vietnamese
Adjective
đắng
bitter
Derived terms
mướp đắng
(
bitter melon
)
Etymology
From
Proto-Vietic
*taŋʔ
(
“
bitter
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐŋ˦ˀ˥]
Similar Results