Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đường_tròn_ngoại_tiếp
đường tròn ngoại tiếp
Vietnamese
Noun
đường tròn ngoại tiếp
(
geometry
)
a
circumcircle
See also
đường tròn nội tiếp
đường tròn bàng tiếp
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ɜŋ˨˩ ṯɕɔn˨˩ ŋwaːj˧ˀ˨ʔ tiɜʔp̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ɜŋ˧˧ ʈɔŋ˧˧ ŋwaːj˨ˀ˨ʔ tiɜʔp̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ɜŋ˨˩ ʈɔŋ˨˩ ŋwaːj˨ˀ˧ʔ tiɜʔp̚˦ˀ˥]
Similar Results