Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đào_lộn_hột
đào lộn hột
Vietnamese
Noun
đào
lộn
hột
cashew
Related terms
cây đào lộn hột
trái đào lộn hột
Etymology
đào
“peach” +
lộn
“mistake, confuse” +
hột
“seed”
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːw˨˩ l̪on˧ˀ˨ʔ hoʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːw˧˧ loŋ˨ˀ˨ʔ hoʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːw˨˩ l̻ʲoŋ˨ˀ˧ʔ hoʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results